Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ ghép được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tính từ ghép được tạo thành bằng cách ghép các tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau và bổ sung cho nhau. Hôm nay hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về tính từ ghép trong tiếng Anh và điểm qua các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh.

Tính từ ghép là gì? - Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng
Tính từ ghép là gì? – Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng

1. Tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên tính từ ghép được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Tính từ ghép chính là một tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn.

Tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) là gì?
Tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) là gì?

Ví dụ:

  • A black-haired girl.
    Một cô gái tóc đen.
  • A 18-year-old singer.
    Một ca sĩ 18 tuổi.
  • An open-minded person.
    Một người có tư tưởng thoáng, cởi mở.
  • He is a full-time employee.
    Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian.

Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Việc gặp và sử dụng tính từ ghép là khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy làm cách nào để bạn có thể sử dụng tính từ ghép tiếng Anh cho chính xác và hợp lý? Hãy tham khảo một số cách cấu thành tính từ ghép tiếng Anh chính dưới đây nhé.

Số + Danh từ số ít

Ví dụ:

  • Five-minute meeting: cuộc họp 5 phút
  • Six-page document: tài liệu 6 trang
  • 18-year-old singer: ca sĩ 18 tuổi
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute break: giải lao 5 phút
  • A four-bedroom house: một căn nhà có bốn phòng ngủ

Danh từ + Tính từ

Một số tính từ ghép được tạo thành từ Danh từ + Tính từ như: Accident-prone (dễ bị tai nạn), Air-sick (say máy bay), Brand-new (nhãn hiệu mới), Home-sick (nhớ nhà), Fat-free (không có chất béo), Sugar-free (không có đường), Environment-friendly (thân thiện với môi trường), Lightening-fast (nhanh như chớp), Sea-sick (say sóng),…

Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh
Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Ví dụ:

  • His books are world-famous. – Sách của anh ấy nổi tiếng trên toàn thế giới
  • We often go to the family-friendly restaurant near our house. – Chúng tôi thường đến nhà hàng dành cho gia đình ở gần nhà
  • There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day.– Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng
  • Could you buy me some gluten-free cookies please? – Vui lòng mua giúp tôi một ít bánh quy không chứa gluten nhé?

Danh từ + quá khứ phân từ

Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + quá khứ phân từ thường gặp như: Heart-shaped (hình trái tim), Middle-aged (trung tuổi), Water-protected area (vùng có nguồn nước được bảo vệ), Sun-dried (phơi nắng), Water-cooled (làm mát bằng nước),…

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • We should start using wind-powered generators to cut costs. – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí
  • I added some sun-dried tomatoes to the platter. – Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa
  • My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one. – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.

Tính từ + V-ing

Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + V-ing như: Sweet-smelling (mùi ngọt), Peacekeeping (giữ gìn hòa bình), Long-lasting (lâu dài), Good-looking (đẹp trai, ưa nhìn), Far-reaching (tiến triển xa), Easy-going (dễ tính), Good-looking man (người đàn ông ưa nhìn), Easy-going (dễ dãi, thoải mái, cởi mở), Long-lasting (lâu bền)…

Ví dụ:

  • It left a long-lasting taste in my mouth. – Nó để lại một hương vị trong miệng tôi
  • She wore a pair of tight-fitting jeans. – Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó sát
  • The quick-thinking staff got everyone to safety. – Các nhân viên nhanh trí đưa mọi người đến nơi an toàn.

Danh từ + V-ing

Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + V-ing như: Mouth-watering (ngon chảy nước miếng), Time-consuming (tốn thời gian), Time-saving (tiết kiệm thời gian), Face-saving (giữ thể diện), Hair-raising (dựng tóc gáy), Heart-breaking (xúc động), Money-making (làm ra tiền), …

Ví dụ:

  • I bought some mouth-watering strawberries. – Tôi mua một ít dâu tây ngon miệng.
  • That was a record-breaking jump. – Đó là một bước nhảy kỷ lục.
  • I used to live in a Spanish-speaking country. – Tôi từng sống ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.

Tính từ + quá khứ phân từ

Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + quá khứ phân từ: old-fashioned (cũ kĩ), long-forgotten (lãng quên), ready-made (có sẵn, làm sẵn), short-lived (ngắn ngủ),…

Ví dụ:

  • I found a long-forgotten painting in the attic. – Tôi tìm thấy một bức tranh bị lãng quên ở trên gác mái.
  • He doesn’t like to cook so he buys ready-made meals. – Anh ấy không thích nấu ăn nên đã mua đồ ăn sẵn.
  • We had a short-lived romance. – Chúng tôi đã có một cuộc tình ngắn ngủi.

Danh từ + quá khứ phân từ

Air-conditioned (có điều hòa), Home-made (tự làm, tự sản xuất), Mass-produced (đại trà, phổ thông), Panic-stricken (sợ hãi), Silver-plated (mạ bạc), Tongue-tied (líu lưỡi, làm thinh), Wind-blown (gió thổi),…

Ví dụ:

  • We should start using wind-powered generators to cut costs. – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí.
  • I added some sun-dried tomatoes to the platter. – Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa.
  • My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one. – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.

Tính từ + Danh từ

Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ Tính từ + Danh từ bao gồm: Last-minute (phút cuối), Long-term (dài hạn), High-quality (chất lượng cao), Short- distance (khoảng cách ngắn),…
Ví dụ:

  • It was a last-minute holiday in this summer. – Đây là một kỳ nghỉ cuối cùng của mùa hè năm nay.
  • It is unclear if this shift will continue long-term. – Không rõ là liệu sự dịch chuyển này có tiếp tục dài hạn hay không.

Tính từ + Danh từ + ed

Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ + Danh từ + ed như: Kind-hearted (tốt bụng), Narrow-minded (bảo thủ), High-spirited (linh thiêng), Right-angled (vuông góc), One-eyed (một mắt, chột),…

Ví dụ:

  • The grey-haired girl is my friend. – Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi.
  • My dad is highly-respected in his company. – Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy.

Trạng từ + quá khứ phân từ

Một số tính từ ghép bởi Trạng từ + Quá khứ phân từ: Brightly-lit (tràn đầy ánh sáng), Well-known (nổi tiếng), Densely-populated (đông dân cư), Highly-respected (rất được tôn trọng),…

Ví dụ:

  • This classroom is a brightly-lit room. – Phòng học này là phòng học tràn đầy ánh sáng.
  • She is a well-known singer. – Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
  • We live in a densely-populated city. – Chúng tôi sống trong một thành phố đông dân cư.

Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh

3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc các tính từ ghép đó trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.

Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
  • Life and death: sinh tử, tối quan trọng
  • Day-to-day: hằng ngày
  • Down-to-earth: thực tế
  • Out-of-the-way: hẻo lánh
  • Arty-crafty: về mỹ thuật
  • La-di-da: hào nhoáng
  • Criss-cross: chằng chịt
  • Per capita: tính theo đầu người

Tham khảo thêm về tân ngữ, Gerunds, từ đồng nghĩa

4. Lưu ý khi thành lập tính từ ghép

Bạn cần lưu ý là các công thức trên là cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập tính từ ghép, bởi nếu sai một lỗi nhỏ hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu nếu không tuân thủ nguyên tắc.

Hãy xem ví dụ sau:

  • I saw a man-eating alligator.
  • I saw a man eating alligator.
Lưu ý khi thành lập tính từ ghép
Lưu ý khi thành lập tính từ ghép

Trong câu đầu tiên “I saw a man-eating alligator”, có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép cho danh từ “alligator”.

Trong khi đó, câu “I saw a man eating alligator”, lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì đây sẽ câu phức ẩn đi đại từ quan hệ, viết đầy đủ ta có câu. “I saw a man who was eating alligator.”

Chỉ khác nhau một dấu gạch ngang thôi nhưng làm nên sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa đó các bạn nhé!

5. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

STTTính từ ghép trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Cold-bloodedmáu lạnh, tàn nhẫn
2Bulletproofchống đạn
3Antivirus(phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút
4Baby-facedmang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô
5Absent-mindedlãng quên, đãng trí
6Bullheadedngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh
7Bad-tempereddễ cáu giận, xấu tính
8Anti-agingchống lão hóa
9Far-reachingcó sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định
10Duty-freekhông tính thuế, miễn thuế
11Fireproofchống cháy
12full-timetoàn thời gian
13deep-mouthedoang oang (âm thanh)
14Forward-lookingtiến bộ, cấp tiến
15Good-lookingưa nhìn
16Deep-rootedăn sâu vào trong
17Fat-freekhông chứa chất béo
18Good-temperedhiền hậu, tốt tính
19Hard-headedthực tế
20High-classchất lượng cao, thượng đẳng
21High-qualitychất lượng cao
22High-spiritedphấn chấn, vui vẻ
23Hard-heartednhẫn tâm, vô cảm
24High-heeledgiày cao gót
25High-rankingcó thứ bậc cao, cấp cao
26Ill-behavedthất lễ
27High-endcao cấp
28Ill-educatedvô học, không được dạy dỗ
29Broken-heartedđau lòng
30Ice-coldlạnh như băng
31Ill-fatedbất hạnh
32Last-minutevào giây phút cuối cùng
33High-pitchedthe thé (âm thanh)
34Kind-heartedtốt bụng
35Left-handedthuận tay trái
36Mouth-wateringthơm ngon
37Never-endingvô tận, không bao giờ dứt
38Middle-agedtrung niên
39Old-fashionedlỗi mốt
40Home-madelàm tại nhà
41Part-timebán thời gian
42Quick-wittednhanh trí, hoạt bát
43Long-lastingbền lâu
44Narrow-mindedbảo thủ, thiển cận
45Open-mindedphóng khoáng, cởi mở
46Record-breakingphá kỷ lục
47Second-handcũ, đã dùng rồi
48Slow-movingchuyển động chậm
49Soundproofcách âm
50Right-handedthuận tay phải
51Strong-willedcứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ
52Sugar-freekhông chứa đường
53Self-centeredích kỷ
54Thought-provokingđáng suy ngẫm
55Waterproofchống thấm nước
56Well-behavedcư xử tốt
57Well-knownnổi tiếng
58Well-paidđược trả lương cao
59Well-educatedcó giáo dục, gia giáo
60Well-earnedxứng đáng
61Time-savingtiết kiệm thời gian
62World-famousnổi tiếng trên toàn thế giới
63Ash-coloredcó màu xám khói
64Clean-shavenmàu râu nhẵn nhụi
65Heart-breakingtan nát cõi lòng, đau khổ
66Well-cookedđược nấu ngon (thức ăn)
67Home-keepinggiữ nhà, trông nhà
68Handmadetự làm bằng tay, việc thủ công
69Thin-lippedcó môi mỏng
70Horse-drawnkéo gì đó bằng ngựa
71White-washedquét vôi trắng
72Long-sighted (far-sighted)nhìn xa trông rộng, viễn thị
73Well-litsáng trưng, sáng quắc
74Clear-sightedsáng suốt
75New-bornsơ sinh

6. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án

Bài 1

Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống.

  1. This news broke my heart. This is _______ news.
  2. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  3. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  4. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  5. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  6. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  7. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  8. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  9. This man has a strong will. He is a _______ man.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

Bài 2

Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa.

  1. This novel has 100 pages.
    =>_________________________________.
  2. The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.
    =>_________________________________.
  3. The desk only has 3 legs.
    =>_________________________________.
  4. The woman is 90 years old.
    =>_________________________________.
  5. I like driving a car which has 3 engines.
    =>_________________________________.
  6. We are looking for a boy. He is 7 years old.
    =>_________________________________.

Đáp án

Bài 1

  1. heart-breaking
  2. long-lasting
  3. handmade
  4. record-breaking
  5. paper-thin
  6. money-making
  7. two-month
  8. 19th-century
  9. strong-willed
  10. time-consuming

Bài 2

  1. It is a one-hundred page novel.
  2. The kid is drawing a three-eyed monster.
  3. It is a three-legs desk.
  4. She is a ninety-year old woman.
  5. I like driving a three-engines car.
  6. We are looking for a seven-year old boy.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh, cùng với một số bài tập thực hành. Hy vọng rằng những chia sẻ của thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn Luyện thi IELTS dễ dàng hơn, chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận

Bài viết liên quan: